Thứ 2
げつようび
Thứ 3
かようび
Thứ 4
すいようび
Thứ 5
もくようび
Thứ 6
きんようび
Thứ 7
どようび
Chủ nhật
にちようび
ngày mùng 1
ついたち
ngày mùng 2
ふつか
ngày mùng 3
みっか
ngày mùng 4
よっか
ngày mùng 5
いつか
ngày mùng 6
むいか
ngày mùng 7
なのか
ngày mùng 8
ようか
ngày mùng 9
ここのか
ngày mùng 10
とおか
ngày mùng 11
じゅういちにち
ngày mùng 12
じゅうににち
ngày mùng 13
じゅうさんにち
ngày mùng 14
じゅうよっか
ngày mùng 15
じゅうごにち
ngày mùng 16
じゅうろくにち
ngày mùng 17
じゅうしちにち
ngày mùng 18
じじゅうはちにち
ngày mùng 19
じゅうくにち
ngày 20
二十日 (はつか)
bạn
あなた
tôi
わたし
cô ấy
かのじょ
anh ấy
かれ
người kia
あのひと 。あのかた
~ hậu tố đặt sau tên
~さん
ai
だれ 。どなた
bác sỹ
いしゃ
ca sỹ
かしゅ
học sinh
がくせい
giáo viên
きょうし
giáo viên(xưng hô)
せんせい
nhân viên ngân hàng
ぎんこういん
cảnh sát
けいさつかん
nhân viên công ty
かいしゃいん
nhân viên công ty ~
~のしゃいん
du học sinh
りゅうがくせい
việt nam
ベトナム
nhật bản
にほん
trung quốc
ちゅうごく
hàn quốc
かんこく
mỹ
アメリカ
đất nước
くに
~người nước
じん
công ty
かいしゃ
quê quán
しゅっしん
kỹ sư
エンジニア
trường
がっこう
đại học
だいがく
bệnh viên
びょういん
rất vui được gặp anh chị
はじめまして
tôi đến từ
からきました
rất mong được anh chị giúp đỡ
どうぞよろしくおねがいします
xin lỗi anh, làm phiền anh
しつれいですが
tên anh chị là gì?
おなまえは
nghề nghiệp anh là gì?
おしごとは
vâng, đúng vậy
はい、そです。
không, không phải
いいえ、ちがいます。
cái này
これ
cái đó
それ
cái kia
あれ
này
この
đó
その
kia
あの
cái nào
どれ
cà phê
コーヒー
rượu
おさけ
sô cô la
チョコレート
bút chì
えんぴつ
bút chì kim
シャープペンシル 。シャーペン
bút bi
ボールペン
cục tẩy
けしゴム
vở
ノート
từ điển
じしょ
quyển sách
ほん
truyện tranh
マンガ
tạp chí
ざっし
báo
しんぶん
danh thiếp
めいし
thẻ
カード
cái bàn
つくえ 。テーブル
cái ghế
いす
điện thoại
スマホ 。ケータイ でんわ
máy tính xách tay
パソコン
máy tính
コンピューター
cái cặp
かばん
cái ô
かさ
chìa khoá
かぎ
hộp bút
ふでばこ
xe hơi
くるま
đồng hồ
とけい
cái gì
なん
tiếng anh
えいご
tiếng nhật
にほんご
tiếng
chỉ là chút quà nhỏ
つまらないものですが
từ bây giờ trở đi
これから
mong anh chị giúp đỡ
おせわになります
xin mời
どうぞ
chân thành cảm ơn
どうもありがとうございます
đây là
こちら
à...
あの
xin chào quý khách
いらっしゃいませ
cho tôi đặt món
ちゅうもん、おねがいします
của quý khác hết ~ (tiền)
おかいけいは~です
xin lỗi
すみません
~cho tôi gửi ... (tiền)
~でおねがいします
~yên
~えん
bao nhiêu tiền
いくら
rượu vang
ワイン
cơm
ライス
bánh mì
パン
bánh ngọt
ケーキ
sandwich
サンドイッチ
cà ri
カレー
cơm hộp
おべんとう
hồng trà
こうちゃ
gà rán
からあげ
cà vạt
ネクタイ
giày
くつ
tầng~
~かい
quầy bán
うりば
nhà ăn
しょくどう
tầng hầm
ちか
siêu thị
スーパー
sảnh
ロビー
nhà vệ sinh
トイレ 。おてあらい
cửa hàng tiện lợi
コンビニ
thang máy
エレベーター
thang cuốn
エスカレーター
atm
ATM . エーティーエム
văn phòng
じむしょ
máy bán hàng tự động
じどうはんばいき
quán nước
きっさてん
phòng họp
かいぎしつ
lễ tân
うけつけ
ở đâu
どこ
ở kia, chỗ kia
あそこ
ở đó, chỗ đó
そこ
ở đây, chỗ này
ここ
bây giờ
いま
tuần lễ vàng
ゴールデンウイーク
buổi sáng
ごぜん
buổi chiều
ごご
buổi tối
ばん、よる
sinh nhật
たんじょうび
ngày
のひ
đã
もう
ngân hàng
ぎんこう
thư viện
としょかん
sở thú
どうぶつえん
bưu điện
ゆうびんきょく
thẩm mỹ viện, tiệm làm đẹp
びょういん
cuộc họp
かいぎ
kỳ thi
しけん
nghỉ, ngày nghỉ
やすみ
hôm nay
きょう
ngày mai
あした
ngày kia
あさって
hôm qua
きのう
hôm kia
おととい
thứ mấy
なんようび
ngày mấy
なんにち
tháng mấy
なんがつ
khi nào
いつ
hôm kia
おととい·
hôm qua
きのう
hôm nay
きょう
mỗi ngày
まいにち
sáng nay
けさ
mỗi sáng
まいあさ
trưa
ひる
sáng
あさ
tối
ばん 。よる
tối nay
ごばん
mỗi tối
まいばん
khoảng bao lâu
どのぐらい 。どのくらい
thời gian
じかん
thức dậy
おきます
ngủ
ねます
kết thúc
おわります
mua sắm
かいものします
đi dạo, tản bộ
さんぽします
giặt giũ
せんたくします
dọn dẹp, vệ sinh
そうじします
làm việc
はたらきます
học
べんきょうします
nghỉ
やすみます
lễ hội
おまつ
buổi hoà nhạc
コンサート
phim
えいが
sớm nhỉ
はやいですね
thế à
そうですか
sau đó
それから
đi
いきます
đến
きます
trở về
かえます
luôn luôn, lúc nào cũng
いつも·
thường, hay
よく
thỉnh thoảng
ときどき
nhà ga
えき
vùng ngoại ô, nông thôn
いなか
công viên
こうえん
cửa hàng rau
やおや
nhà
うち 。いえ
~cửa hàng
~や
trung tâm thương mại
デパート
nhà hàng
レストラン
đi bộ
あるいて
tàu siêu tốc
しんかんせん
tàu điện ngầm
ちかてつ
xe đạp
じてんしゃ
xe điện
でんしゃ
máy bay
ひこうき
taxi
タクシー
xe máy
バイク
xe buýt
バス
gia đình
かぞく
bạn bè
ともだち
đồng nghiệp
どうりょう
người yêu
こいびと
một mình
ひとりで
giày
くつ
tầng~
~かい
quầy bán
うりば
nhà ăn
しょくどう
tầng hầm
ちか
siêu thị
スーパー
sảnh
ロビー
nhà vệ sinh
トイレ 。おてあらい
cửa hàng tiện lợi
コンビニ
thang máy
エレベーター
thang cuốn
エスカレーター
atm
ATM . エーティーエム
văn phòng
じむしょ
máy bán hàng tự động
じどうはんばいき
quán nước
きっさてん
phòng họp
かいぎしつ
lễ tân
うけつけ
ở đâu
どこ
ở kia, chỗ kia
あそこ
ở đó, chỗ đó
そこ
ở đây, chỗ này
ここ
bây giờ
いま
tuần lễ vàng
ゴールデンウイーク
buổi sáng
ごぜん
buổi chiều
ごご
buổi tối
ばん、よる
sinh nhật
たんじょうび
ngày
のひ
đã
もう
ngân hàng
ぎんこう
thư viện
としょかん
sở thú
どうぶつえん
bưu điện
ゆうびんきょく
thẩm mỹ viện, tiệm làm đẹp
びょういん
cuộc họp
かいぎ
kỳ thi
しけん
nghỉ, ngày nghỉ
やすみ
hôm nay
きょう
ngày mai
あした
ngày kia
あさって
hôm qua
きのう
hôm kia
おととい
thứ mấy
なんようび
ngày mấy
なんにち
tháng mấy
なんがつ
khi nào
いつ
hôm kia
おととい·
hôm qua
きのう
hôm nay
きょう
mỗi ngày
まいにち
sáng nay
けさ
mỗi sáng
まいあさ
trưa
ひる
sáng
あさ
tối
ばん 。よる
tối nay
ごばん
mỗi tối
まいばん
khoảng bao lâu
どのぐらい 。どのくらい
thời gian
じかん
thức dậy
おきます
ngủ
ねます
kết thúc
おわります
mua sắm
かいものします
đi dạo, tản bộ
さんぽします
giặt giũ
せんたくします
dọn dẹp, vệ sinh
そうじします
làm việc
はたらきます
học
べんきょうします
nghỉ
やすみます
lễ hội
おまつ
buổi hoà nhạc
コンサート
phim
えいが
sớm nhỉ
はやいですね
thế à
そうですか
sau đó
それから
đi
いきます
đến
きます
trở về
かえます
luôn luôn, lúc nào cũng
いつも·
thường, hay
よく
thỉnh thoảng
ときどき
nhà ga
えき
vùng ngoại ô, nông thôn
いなか
công viên
こうえん
cửa hàng rau
やおや
nhà
うち 。いえ
~cửa hàng
~や
trung tâm thương mại
デパート
nhà hàng
レストラン
đi bộ
あるいて
tàu siêu tốc
しんかんせん
tàu điện ngầm
ちかてつ
xe đạp
じてんしゃ
xe điện
でんしゃ
máy bay
ひこうき
taxi
タクシー
xe máy
バイク
xe buýt
バス
gia đình
かぞく
có(người, động vật)
います
có(thực vật, đồ vật)
あります
và~(vân vân)
や~(など)
lớp học
きょうしつ
trạm xe bus
バスてい
phố, thành phố
まち
toà nhà
ビル
căn phòng
へや
trên
うえ
ở giữa
あいだ
bên phải
みぎ
sau
うしろ
trong
なか
bên ngoài
そと
trước
まえ
bên cạnh
となり
gần
ちかく
dưới
した
bên trái
ひだり
con dấu
いんかん
thẻ tín dụng
グレジットカード
tiền
おかね
đồ ăn
たべもの
đồ uống
のみもの
hộp
はこ
hộ chiếu
パスポート
tủ lạnh
れいぞうこ
giường
ベッド
kệ, giá
たな
chó
いぬ
mèo
ねこ
cây
bạn bè
ともだち
đồng nghiệp
どうりょう
người yêu
こいびと
một mình
ひとりで
anh trai
あに
em trai
おとうと·
chị gái
あね
em gái
いもうと
anh chị em
きょうだい
ông
そふ
そぼ
ba, bố mình
ちち
mẹ mình
はは
trẻ em
こども
cậu bé, bé trai
おとこのこ
cô bé, bé gái
おんなのこ
người đàn ông
おとこのひと
người phụ nữ
おんなのひと
khách hàng
おきゃくさん
nhân viên cửa hàng
てんいん
cửa hàng
みせ
trong cửa hàng
てんない
bình hoa
かびん
cái tủ
たんす
cửa sổ
まど
cửa
ドア
quả táo
りんご
cái cốc
コップ
điều hoà
エアコン
1 cái
ひとつ
2 cái
ふたつ
3 cái
みっつ
4 cái
よっつ
5 cái
いつつ
6 cái
むっつ
7 cái
ななつ
8 cái
やっつ
9 cái
ここのつ
10 cái
とお
bao nhiêu
いくつ
1 người
ひとり
2 người
ふたり
3 người
さんにん
4 người
よにん
~người
~にん
bao nhiêu người
なんにん
đông người thật đấy
すごいひとですね
thế thì, vậy thì,...
じゃ。。。
được đấy nhỉ, hay quá
いいですね
anh trai
あに
em trai
おとうと·
chị gái
あね
em gái
いもうと
anh chị em
きょうだい
ông
そふ
そぼ
ba, bố mình
ちち
mẹ mình
はは
trẻ em
こども
cậu bé, bé trai
おとこのこ
cô bé, bé gái
おんなのこ
người đàn ông
おとこのひと
người phụ nữ
おんなのひと
khách hàng
おきゃくさん
nhân viên cửa hàng
てんいん
cửa hàng
みせ
trong cửa hàng
てんない
bình hoa
かびん
cái tủ
たんす
cửa sổ
まど
cửa
ドア
quả táo
りんご
cái cốc
コップ
điều hoà
エアコン
1 cái
ひとつ
2 cái
ふたつ
3 cái
みっつ
4 cái
よっつ
5 cái
いつつ
6 cái
むっつ
7 cái
ななつ
8 cái
やっつ
9 cái
ここのつ
10 cái
とお
bao nhiêu
いくつ
1 người
ひとり
2 người
ふたり
3 người
さんにん
4 người
よにん
~người
~にん
bao nhiêu người
なんにん
đông người thật đấy
すごいひとですね
thế thì, vậy thì,...
じゃ。。。
được đấy nhỉ, hay quá
いいですね
ăn
たべます
uống
のみます
nhìn
みます
nghe
ききます
đọc
よみます
viết
かきます
mua
かいます
cắt
きります·
chụp ảnh
とります·
nộp(bài), đổ(rác)
だします·
phân loại, phân chia
わけます
làm
します
さかな
trứng
たまご
cơm
ごはん
cơm sáng
あさごはん
cơm trưa
ひるごはん
cơm tối
ばんごはん
thịt
にく
rau
やさい
trà
おちゃ
sữa
ぎゅうにゅう 。ミルク
nước ép
ジュース
bia
ビール
nước
みず
âm nhạc
おんがく
ảnh
しゃしん
bóng đá
サッカー
TV
テレビ
mail
メール
tin nhắn
メッセージ
giấy
かみ
bài tập
しゅくだい
rác
ごみ
buổi tiệc
パーティー
báo cáo
れボート
dao
ナイフ
thìa, muỗng
スープン
đũa
はし
kéo
はさみ
cho, tặng
あげます
nhận
もらいます·
chỉ dạy
おしえます
học tập
ならいます
gọi điện thoại
でんわをかけます
gửi
おくります

Study Now!

Turn your Google Sheets into flashcards and study now!

Mobile Apps

Review your study material on the go!

Get it on Google Play
Download on the App Store

Extensions

Learn as you browse the web and study decks directly in Google Sheets.